Logo
CSDL KINH TẾ TẬP THỂ
Thông tin chi tiết Cán bộ quản lý Tình hình hoạt động
Năm
select

1. Thông tin đơn vị

Tên đơn vị
Địa chỉ
Điện thoại

2. Tóm tắt nội dung báo cáo

Ngày báo cáo
Số báo cáo
Đánh giá báo cáo
Ghi chú

3. Thành viên và lao động

Tổng số thành viên (người). Trong đó số TV sử dụng DV của HTX (người)
Tổng số lao động (người). Số lao động là thành viên (người)

4. Sản phẩm dịch vụ HTX cung ứng

5. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh

5.1. Doanh thu bán hàng (triệu đồng) Trong đó:Từ giao dịch với thành viên (triệu đồng)
Từ thị trường (triệu đồng)
5.2. Doanh thu hoạt động tài chính (triệu đồng)
5.3. Các khoản thu nhập khác (triệu đồng)
5.4. Tổng lợi nhuận trước thuế (triệu đồng) Trong đó: Lợi nhuận sản xuất, kinh doanh (triệu đồng)
Lợi nhuận hoạt động tài chính (triệu đồng)
Lợi nhuận từ hoạt động khác (triệu đồng)
5.5. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (triệu đồng)
5.6. Trích lập các quỹ (triệu đồng) Trong đó:Quỹ Đầu tư phát triển (triệu đồng)
Quỹ Dự phòng tài chính (triệu đồng)
Quỹ Phúc lợi (triệu đồng)
Quỹ Khen thưởng (triệu đồng)
Quỹ khác (triệu đồng)
5.7. Tổng lợi nhuận chia cho thành viên (triệu đồng) Trong đó: Chia lãi cho thành viên theo mức độ sử dụng dịch vụ (triệu đồng)
Chia lãi cho thành viên theo vốn góp (triệu đồng)
Khác (triệu đồng)
5.8. Thu nhập bình quân/tháng của 1 lao động làm việc thường xuyên (triệu đồng)

6. Vốn của đơn vị

Vốn điều lệ (triệu đồng) Vốn kinh doanh (triệu đồng) Vốn cố định (triệu đồng)
Số thành viên góp vốn (người) Vốn cao nhất (triệu đồng) Vốn thấp nhất (triệu đồng)
Tài sản