| 5.1. Doanh thu bán hàng |
(triệu đồng)
|
Trong đó:Từ giao dịch với thành viên |
(triệu đồng)
|
| Từ thị trường |
(triệu đồng)
|
| 5.2. Doanh thu hoạt động tài chính |
(triệu đồng)
|
| 5.3. Các khoản thu nhập khác |
(triệu đồng)
|
| 5.4. Tổng lợi nhuận trước thuế |
(triệu đồng)
|
Trong đó: Lợi nhuận sản xuất, kinh doanh |
(triệu đồng)
|
| Lợi nhuận hoạt động tài chính |
(triệu đồng)
|
| Lợi nhuận từ hoạt động khác |
(triệu đồng)
|
| 5.5. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
(triệu đồng)
|
| 5.6. Trích lập các quỹ |
(triệu đồng)
|
Trong đó:Quỹ Đầu tư phát triển |
(triệu đồng)
|
| Quỹ Dự phòng tài chính |
(triệu đồng)
|
| Quỹ Phúc lợi |
(triệu đồng)
|
| Quỹ Khen thưởng |
(triệu đồng)
|
| Quỹ khác |
(triệu đồng)
|
| 5.7. Tổng lợi nhuận chia cho thành viên |
(triệu đồng)
|
Trong đó: Chia lãi cho thành viên theo mức độ sử dụng dịch vụ |
(triệu đồng)
|
| Chia lãi cho thành viên theo vốn góp |
(triệu đồng)
|
| Khác |
(triệu đồng)
|
| 5.8. Thu nhập bình quân/tháng của 1 lao động làm việc thường xuyên |
(triệu đồng)
|